Characters remaining: 500/500
Translation

cánh đồng

Academic
Friendly

Từ "cánh đồng" trong tiếng Việt có nghĩamột khoảng đất rộng lớn, thường được dùng để trồng trọt, như lúa, ngô, hoặc các loại cây khác. "Cánh đồng" thường gắn liền với hình ảnh thiên nhiên, nơi không gian mở xanh mát.

Định nghĩa:
  • Cánh đồng (danh từ): Khoảng ruộng rộng lớn, thường nơi trồng trọt, canh tác nông nghiệp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cánh đồng xanh mướt rất đẹp vào mùa ." (Mô tả vẻ đẹp của cánh đồng trong mùa )
  2. Câu phức:

    • "Sau một ngày làm việc, tôi thích đi dạo trên cánh đồng để thư giãn." (Diễn tả sở thích cá nhân liên quan đến không gian cánh đồng)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Từ "cánh đồng" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh, biểu tượng cho sự bình yên, tự do, hoặc những kỷ niệm đẹp trong cuộc sống con người. dụ: "Cánh đồng nơi tôi đã lớn lên gắn bó với tuổi thơ."

  • Trong thơ ca: "Cánh đồng" thường xuất hiện trong các bài thơ để diễn tả vẻ đẹp của quê hương, tình yêu thiên nhiên. dụ: "Cánh đồng vàng rực ánh nắng, lòng tôi ngập tràn niềm vui."

Phân biệt với từ khác:
  • Ruộng: Thường chỉ một mảnh đất nhỏ hơn, có thể không rộng lớn như cánh đồng. dụ: "Tôi một ruộng nhỏ trồng rau."
  • Nông trại: một khu vực lớn hơn có thể bao gồm nhiều cánh đồng, thường phục vụ cho việc chăn nuôi trồng trọt. dụ: "Gia đình tôi một nông trại với nhiều cánh đồng."
Từ đồng nghĩa:
  • Đồng: Cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể không chỉ về việc trồng trọt như "cánh đồng."
  • Bãi: Thường chỉ những vùng đất thấp, ẩm ướt, có thể trồng cỏ hoặc cây khác.
Từ liên quan:
  • Cây trồng: Các loại cây người nông dân trồng trên cánh đồng như lúa, ngô, rau củ.
  • Nông nghiệp: Ngành nghề liên quan đến việc trồng trọt chăn nuôi, nơi cánh đồng một phần quan trọng.
  1. dt. Khoảng ruộng rộng bao la: Xa xôi cách mấy cánh đồng (cd).

Comments and discussion on the word "cánh đồng"